Nguyễn Cảnh Tuấn
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST
Nguyễn Cảnh Tuấn

Từ vựng chủ đề Crime

by Callum Nguyễn
October 28, 2021
in IELTS Vocab, IELTS Writing
Share on FacebookShare on PinterestShare on Linkedin
  • Prison = correctional facility = correctional institution = penitentiary: nhà tù
  • Crime = offense (offence) = felony: tội, tội ác
  • Criminal = offender = felon: tội phạm
  • Traffic offenses: vi phạm giao thông
  • White collar crimes: tội phạm tài chính
  • Rehabilitate: cải tạo
  • Juvenile: trẻ vị thành niên
  • Adolescent: trẻ vị thành niên
  • Be held accountable for .. : chịu trách nhiệm cho …
  • Juvenile delinquency: sự vi phạm pháp luật của trẻ vị thành niên
  • Confiscate: tịch thu (tiền, tài sản)
  • Counseling program: chương trình tư vấn
  • Criminal record: tiền án, tiền sự
  • Imprisonment = incarceration: việc bỏ tù
  • Probabtion: án treo
  • Parole: cho ra tù trước hạn (nhưng vẫn chịu sự giám sát)
  • Lack of good parenting: thiếu sự giáo dục từ bố mẹ
  • capital punishment = death penalty: án tử hình
  • Pose a threat to society: gây nguy hiểm cho xã hội
  • Propensity: khuynh hướng, xu hướng
  • Likelihood = possibility: khả năng (điều gì đó xảy ra)
  • Parental involvement: sự quan tâm, dạy dỗ của bố mẹ
  • Be released from prison: được thả tự do
  • Serve as a deterrent against: giúp ngăn chặn …
  • Innocent people: người vô tội
  • Nature and severity of the crime: bản chất và tính nghiêm trọng của tội ác
  • Get away with …: gây tội nhưng không bị trừng phạt, thoát tội
  • Be exposed to prolonged trauma, abuse and extensive stress: chịu đựng chấn thương, bạo hành và căng thẳng trong thời gian dài
  • Vulnerable: dễ tổn thương
  • Susceptible to sth: dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì
  • Discourage sb from V-ing: tránh ai đó làm gì
  • Be convicted of .. : bị kết tội …
  • Unlawful = illegal: phạm pháp
  • Harmless: vô hại
  • Heinous crime/act: tội ác
  • Commit crime out of ignorance: phạm tội do không biết

Tên các loại tội:

  • Murder: giết người
  • Rape: hiếp dâm
  • Burglary: đột nhập ăn trộm
  • Robbery: ăn cướp
  • Kidnapping: bắt cóc
  • Arson: tội đốt nhà
  • Shoplifting: ăn trộm vặt
  • Money laundering: rửa tiền
  • Assault and battery: dọa và tấn công người khác
  • Child abuse: lạm dụng trẻ em
  • Embezzlement: biển thủ
  • Tax evasion: trốn thuế
  • Drug possession: tàng trữ thuốc phiện
  • Jaywalking: qua đường không đúng luật

 

 

 

Bình luận Facebook

Related Posts

The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #27 [Line]

January 28, 2023
The diagram shows rainwater is collected for the use of drinking water in an Australian town.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #26 [Process]

January 26, 2023
The table below shows the consumption of three basic foods, rice, wheat and maize, by people in four different countries

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #25 [Table]

January 3, 2023
Task 1 IELTS Table

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #24 [Table]

January 26, 2023
The charts below show the proportion of holidaymakers using four different types of accommodation in three different years.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #23 [Pie]

September 3, 2022
IELTS Maps

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #22 [Maps]

September 20, 2022
Pie chart IELTS

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #21 [Pie chart]

September 20, 2022
Tên các loại bệnh Tiếng Anh

Tổng hợp tên các loại bệnh phổ biến trong Tiếng Anh

January 3, 2022
Load More
Next Post
Environment

Từ vựng chủ đề Environment

Table

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 #13 [Table]

Facebook
No Result
View All Result

Chào mừng bạn đến với Blog học Tiếng Anh nguyencanhtuan.com. Đây là nơi mình tổng hợp những tài liệu và bài học thú vị về IELTS và TOEIC. Hãy ghé thăm thường xuyên nhé.

Tags

breakdown IELTS (1) IELTS Cam 16 (1) IELTS ideas (1) IELTS Listening (7) IELTS Speaking (2) IELTS vocab (1) Speaking Part 1 (9) Writing task 1 (31) Writing task 2 (5)
February 2023
M T W T F S S
 12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728  
« Jan    

Xây dựng và thiết kế bởi Callum Nguyen

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST