Động từ chỉ xu hướng giảm
- Decline
- Decrease
- Drop
- Fall
- Plunge
- Plummet
- Halve
Động từ chỉ xu hướng tăng
- Increase
- Climb
- Grow
- Go up
- Rise
- Soar
- Leap
- Jump
- Double
Động từ chỉ sự không thay đổi
- Remain stable/steady/static/unchanged
- Stay stable/steady/static/unchanged
- Remain constant
- Maintain the same level
- Levelled off at
- Plateaued at
- Stabilize at
- Stagnate at
Trạng từ minh họa mức độ tăng/giảm
- Gradually
- Steadily
- Moderately
- Modestly
- Slightly
- Slowly
- Sharply
- Dramatically
- Significantly
- Substantially
- Markedly
- Considerably
- Rapidly
- Steeply
Danh từ chỉ xu hướng tăng
- A rise
- An increase
- An upward trend
- A surge
- A growth
Danh từ chỉ xu hướng giảm
- A fall
- A decline
- A decrease
- A drop
- A reduction
- A slump
- A plunge
- A plummet
Động từ kết hợp với danh từ chỉ xu hướng
- See (saw)
- Experience (experienced)
- Undergo (underwent)
- Witness (witnessed)
- Record (recorded)
Bình luận Facebook