Nguyễn Cảnh Tuấn
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST
Nguyễn Cảnh Tuấn

Thư viện từ đồng nghĩa IELTS

Share on FacebookShare on PinterestShare on Linkedin

Hiển thị tất cả | # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

All | A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W Y
There are currently 857 phrases in this directory
A

Abide by
Comply with
Tuân theo, làm theo

Absurd
Ridiculous
Vô lý

Accelerate
Speed up
Tăng tốc, đẩy nhanh

Accentuate
Emphasize
Làm nổi bật = nhấn mạnh

Acceptable
Permissible
Chấp nhận được = cho phép

Accessible
Easy to reach
Tiếp cận = dễ dàng để đạt được

Accompany
Join
Đi cùng = tham gia

Accomplish
Achieve
Hoàn thành, đạt được

Accordingly
Consequently
Một cách tương ứng = do đó

Accumulate
Amass = collect
Tích lũy = thu thập

Accurate
Precise
Chính xác

Accurately
Precisely
Chính xác

Achieve
Subject to
Đạt = hướng tới

Acknowledge
Concede
Thừa nhận

Acquire
Obtain
Đạt được

Actually
Truly
Thực sự

Adapted
Modified
Thích ứng = làm rõ

Added
Extra
Thêm

Adhere
Stick together
Bám = dính vào nhau

Adhere to
Obey = follow
Tuân thủ, làm theo

Adjacent
Nearby
Liền kề = lân cận

Adjacent to
Next to = Close to
Gần, bên cạnh

Adjusted
Modificated
Điều chỉnh

Adorn
Decorate
Tô điểm = decorate

Advance
Improvement
Cải thiện

Advanced
Progressive
Tiên tiến

Advantage
Merit = benefit = incentive = upside = positive aspect
Lợi thế, lợi ích

Adverse
Negative = unfavorable
Tiêu cực, không thuận lợi

Advocating
Recommending
Ủng hộ = gợi ý

Affection
Fondness
Tình cảm = có hứng thú

Affluence
Wealth
Sung túc = giàu

Afford
Provide/purchase/originate/require
Đủ khả năng yêu cầu để làm gì

Afluence
Wealth
Giàu

Aggravating
Irritating
Khó chịu

Agile
Nimble
Nhanh nhẹn

Agitated
Disturbed
Quấy rầy

Alarming
Upsetting
Báo động = gây khó chịu

Allocate
Designate
Phân bổ, chỉ định

Allocates
Designates
Phân bổ = chỉ định

Altered
Changed
Thay đổi

Alternative
Different
Cái khác, cái thay thế

Ambition
Goal
Mục tiêu = tham vọng

Amenity
Facility
Cơ sở vật chất, hạ tầng

Ample
Abundant
Dồi dào phong phú

Amusement
Entertainment
Vui chơi giải trí

Analogous
Similar
Tương tự

Analysis
Examination
Phân tích = kiểm tra

Anchor
Hold in a place
Giữ ở một nơi

Annoying
Bothersome
Phiền toái khó chịu

Annually
Yearly
Hàng năm

Antecedent
Predecessor
Tiền thân = trước

Anticipated
Expected
Dự đoán dự kiến

Antiquated
Old-fashioned = outdated = outmoded
Cũ = đã lạc hậu

Anxious
Eager
Lo lắng = háo hức

Apart from
Except
Ngoài = trừ

Apparently
Seemingly
Dường như = có vẻ

Appeal
Attraction = Popularity
Hấp dẫn thu hút = phổ biến

Appealing
Alluring
Hấp dẫn quyến rũ

Appearance
Turn up
Xuất hiện

Aquatic
Marine
Thủy = biển

Arbitrarily
Without any order
Tùy tiện = không cần bất kỳ thứ tự

Arbitrary
Haphazard
Tùy ý = lung tung

Archaic
Ancient
Cổ xưa

Arid
Dry
Khô / cằn khô

Array
Range
Phạm vi

As well
In addition
Cũng = ngoài ra

Ascribed to
Assumed to be true of
Gán cho = giả định là đúng

Assess
Evaluate
Đánh giá = đánh giá

Assigned
Specified/studied specified
Xác định = được nghiên cứu = được quy định

Assortments
Selections
Chủng loại

Astounding
Astonishing
Đáng kinh ngạc

Astute
Perceptive
Khôn ngoan sâu sắc

At least
At the minimum
Ít nhất = tối thiểu

Atmosphere
Air
Bầu không khí

Attachment to
Preference for
Kèm theo = ưu tiên cho

Attain
Reach
Đạt = đạt

Attendant
Accompanying
Đi kèm

Attest
Give evidence to
Đưa ra bằng chứng

Attraction
Allurement
Sự hấp dẫn = quyến rũ

Attributed
Credited
Đóng góp = là do cái gì

Attribution
Character
Nhân vật

Authorized
Empowered
Uỷ quyền trao quyền

Autonomous
Independent
Tự trị = độc lập

Available
Obtainable
Sẵn = đạt được

Avenue
Means
Địa điểm = phương tiện

B

Baffle
Puzzle
Trở ngại = thách thức

Banks
Edges
Bờ/ rìa

Barge
Trade
Thương mại

Barging
Trading
Vận tải thủy = giao dịch

Barren
Empty
Trống rỗng = không có kết quả gì

Barrier
Obstacle
Rào cản trở ngại

Barter
Trading
Giao dịch

Basking
Lying
Phơi = nằm

Be designed to
Intended to
Được thiết kế để = dành cho ==

Be related to
Be correlated with = have a close connection with = be connected with
có liên quan đến

Bears
Produces
Sản xuất

Beckon
Invite
Gật đầu ra hiệu = mời

Beckoning
Inviting
Vẫy tay gọi mời

Beneficial
Advantageous
Lợi = thuận lợi

Benefit
Assistance
Lợi ích = hỗ trợ

Biting
Sharp
Sắc sảo = sắc nét

Blocked
Confined
Chặn = giới hạn

Blurred
Clouded
Không rõ nét = che phủ

Boom
Expansion
Tăng vọt = mở rộng

Boost
Promote = enhance =accelerate
Thúc đẩy, xúc tiến

Boosts
Promotes
Làm tăng = khuyến khích

Boundary
Border
Ranh giới = biên giới

Break through
Improving
Đột phá = nâng cao

Breed
Reproduce
Giống = sinh sản

Brief
Fleeting
Ngắn = thoáng qua

Bright
Brilliant
Tươi sáng rực rỡ

Brilliance
Radiance
Ánh sáng chói lọi

Brilliant
Bright
Rực rỡ tươi sáng

Broad
General
Rộng = chung chung

Broaden
Enlarge
Mở rộng = phóng to

Budding
Pubescent
Vừa chớm nở = dậy thì

Build
Erect = develop
Xây dựng, phát triển

Burgeoning
Thriving
Đang phát triển = thịnh vượng

Bustling
Active
Nhộn nhịp = hoạt động

By-product
Unexpected
Sản phẩm phụ = không mong muốn

C

Caliber
Quality
Tầm cỡ = chất lượng

Camouflage
Hide
Ngụy trang = giấu

Capable of using
Able to use
Khả năng sử dụng = có thể sử dụng

Cases
Situations
Trường hợp = tình huống

Catastrophic
Extreme
Thảm họa = cùng cực

Cautioned
Warned
Cảnh báo

Cautions
Careful
Cảnh báo cẩn thận

Cautious
Careful
Thận trọng = cẩn thận

Celebrated
Famous
Nổi tiếng

Change
Alter = Adjust = Modify
Thay đổi

Chaotic
Disorganized
Hỗn loạn vô tổ chức

Characterisitic
Typical
Điển hình

Charisma
Appeal
Uy tín = hấp dẫn

Chiefly
Mostly
Chủ yếu

Chisel
Carve
Đục = khắc

Choose
Opt for = select = pick
Chọn, lựa chọn

Circle
Process
Quá trình

Classic
Typical
Điển hình

Clustering
Gathering
Thu thập

Coarse
Rough
Thô = thô

Coherent
Logical
Mạch lạc = logic

Coil
Wire
Cuộn dây

Colonize
Habited
Xâm chiếm = thuộc địa

Comeback
Reappearance
Tái xuất hiện

Common
Popular = Prevalent
Phổ biến, thông dụng

Commonplace
Standard
Phổ biến tiêu chuẩn

Comparatively
Relatively
Tương đối

Compelled
Forced
Buộc

Compelling
Powerful
Hấp dẫn mạnh mẽ

Complement
Supplement
Bổ sung

Complex
Intricate
Phức tạp

Component
Element = part
Thành phần, bộ phận

Components
Elements
Thành phần nguyên tố

Concealed
Hid
Che giấu

Conceivably
Possibly
Có thể hình dung được

Conceiving
Imagining
Tưởng tượng

Concentrate
Focus
Tập trung

Confidential
Secret
Bí mật

Confine
Limit
Nhốt = giới hạn

Confirms
Proves
Xác nhận = chứng minh

Consequence
Repercussion
Hậu quả, hệ quả

Consequently
Therefore/ thus
Do đó

Considerable
Important
Đáng kể = quan trọng

Consist of
Be make up of consistently
Bao gồm = được tạo nên một cách nhất

Conspicuous
Noticeable
Dễ thấy = đáng chú ý

Constant
Continued
Liên tục

Constantly
Regularly
Liên tục = thường xuyên

Constituent
Component
Thành = thành phần

Constitutes
Consists of
Tạo thành = gồm

Constituting
Composing
Cấu thành = tạo nên

Constraint
Restriction
Hạn chế

Contaminated
Polluted
Ô nhiễm

Contemporary
Modern = current = present
Đương đại, hiện tại

Contend
Maintain
Duy trì

Contexts
Settings
Bối cảnh

Continual
Constant
Liên tục

Convenient
Practical
Thuận tiện = thực tế

Conventional
Traditional
Thông thường = truyền thống

Convert
Transform
Chuyển đổi, biến đổi

Convincing
Persuasive
thuyết phục, có tính thuyết phục

Core
Chief
Lõi = trưởng

Counter of
In the opposition of
Trong sự phản đối của

Counterpart
Style
Đối = phong cách

Couple
Associate
Kết hợp với

Couple with
Combine with
Đôi với = kết hợp với

Coveted
Desired
Thèm muốn mong muốn

Cracks
Fractures
Vết nứt gãy

Created
Produced
Tạo ra = sản xuất

Credence
Credibility
Niềm tin = uy tín

Creep
Crawl
Sởn gai ốc

Critical
Essential critical=important
Quan trọng thiết yếu = quan trọng

Crush
Grind
Nghiền= xay

Cultivated
Grown
Trồng

Curative
Healing
Chữa bệnh

Currency
Money
Tiền, tiền tệ

D

Dangle
Hang
Treo đung đưa

Daring
Bold = brave
Táo bạo cả gan

Death
Demise
chết, sự chết

Debate
Argue
Cuộc tranh luận

Debilitate
Weaken
làm cái gì đó suy yếu

Deceptive
Misleading
Lừa đảo, gây hiểu nhầm

Deceptively
Noticeably
Giả vờ = đáng chú ý

Decrease
Decline = drop = fall = plunge = plummet - reduce
giảm

Deem
Consider
Xét thấy = xem xét

Deep
Thorough
Sâu, kỹ lưỡng

Defy
Resist
Bất chấp = chống

Delineate
Trace
Phác họa = dấu vết

Delusion
Can not concentrate
Không thể tập trung

Demand
Need
Nhu cầu cần thiết

Demise
Decline
Sụp đổ = suy giảm

Demonstrations
Displays
Thể hiện = hiển thị

Dense
Thick
Dày đặc = dày

Depicted
Presented
Mô tả

Deposit
Place
Gửi tiền = đặt

Depredation
Destruction
Cướp phá = phá hủy

Depth
Thoroughness
Tỉ mỉ = triệt để

Derive
Origin
Rút ra = nguồn gốc

Deterioration
Decline
Suy giảm = suy thoái

Determining
Calculating
Xác định tính toán

Detractor
Critic
Phỉ báng = phê bình

Detriment
Harmful
Có hại

Detrimental
Harmful = damaging
Có hại, gây hại

Devoid
Empty
Trống rỗng

Devoted to
Concentrated on
Tập trung vào

Dichotomy
Division
Bộ phận / rẽ đôi

Difficult
Hard = challenging = tough
Khó, đầy thử thách

Diffuse
Travel
Khuếch tán = truyền tin

Diffusion
Dissemination
Khuếch tán

Dim
Faint
Mờ mờ

Dimension
Size
Chiều = kích thước

Diminished
Reduced
Giảm giảm

Disadvantage
Drawback = demerit = downside = risk = shortcoming = negative aspect = negative feature
Điểm bất lợi, rủi ro, nguy cơ, điểm yếu

Disappear
Vanish, fade
Biến mất = tan biến, mờ dần

Discern
Ascertain
Xác định

Discharge
Release
Xả = tung ra

Discovers
Learns
Phát hiện ra = nghe tin

Disguise
Concealment
Ngụy trang che giấu

Dislodge
Remove
Đánh bật = loại bỏ

Dispersal
Distribution
Tán = phân phối

Dispersed
Scattered
Phân tán rải rác

Display
Exhibit
Hiển thị = trưng bày

Dispute
Conflict = Confrontation
Mâu thuẫn, xung đột

Disregarded
Overlooked
Bỏ qua

Disruptive
Disturbing
Gây rối làm phiền

Disseminate
Spread
Lan rộng

Dissemination
Spread
Phổ biến = lan rộng

Distinct
Definite
Phân biệt = xác định

Distinguish
Discriminate
Phân biệt = phân biệt đối xử

Distribute
Spread
Phân phối = lan rộng

Distribution
Dispensing
Phân phối = phân phát

Disturb
Upset
Làm phiền = gây buồn phiền

Diverge
Move apart
Phân kỳ = rẽ ra

Diverse
Different
Đa dạng khác nhau

Diversity
Varied
Đa dạng

Documented
Proven
Được ghi chép tài liệu = chứng minh

Dominant
Principal
Trội = chính

Dominate
Rule = control = govern
Quy luật = kiểm soá = chi phối

Dormant
Inactive
Im / không hoạt động

Dose
Measure
Liều = biện pháp

Drab
Colorless
Xám xịt không màu

Dramatic
Emotional
Kịch tính = cảm xúc

Driven
Pushed
Hướng = đẩy

Durable
Lasting
Bền lâu dài

Dwellings
Abodes
Nhà ở

Dwindle
Decrease
Suy nhược = giảm

E

Effective
Efficient
Hiệu quả

Effort
Attempt = determination
Nỗ lực, cố gắng

Electricity
Power
Điện

Element
Component
Yếu tố = thành phần

Eliminated
Deleted
Loại bỏ = xóa

Elsewhere
In other places
Nơi khác = ở những nơi khác

Embedded
Encased
Nhúng = bọc

Emerge
Appear
Nổi = xuất hiện

Emit
Release= Send out = Discharge
Phát ra = phát hành =gửi ra = xả ra

Emphasize
Press
Nhấn mạnh = nhấn vào

Employ
Use
Tuyển dụng = sử dụng

Enable
Permit
Cho phép = giấy phép

Encircles
Surroundings
Bao quanh = môi trường xung quanh

Enclave
Community
Vùng đất = cộng đồng

Enclosure
Surrounding
Bao vây xung quanh

Encompass
Include
Bao gồm

Encourage
Endorse = bolster = support
Khuyến khích, ủng hộ

Encroachment
Invasion
Lấn = xâm lược

Endure
Persevere
Chịu đựng kiên trì

Enduring
Lasting
Bền bỉ lâu dài

Energetic
Vigorous
Tràn đầy năng lượng = mạnh mẽ

Engage
Involve
Tham gia = liên quan

Enhance
Improve
Tăng cường = cải thiện

Enrich
Enhance
Phong phú thêm = nâng cao

Ensue
Follow
Theo sau

Entail
Require
Yêu cầu

Enter
Go into
Đi vào

Entire
Complete
Toàn bộ

Entirely
Thoroughly
Hoàn toàn = triệt để

Environment
Ecosystem
Môi trường = hệ sinh thái

Envisioned
Conceived
Hình dung = nhận thức

Eroded
Deteriorated
Xói mòn = xấu đi

Erratic
Inconsistent
Thất thường = không phù hợp

Essential
Fundamental
Điều cần thiết = cơ bản

Establishment
Formation
Cơ sở = hình thành

Estimate
Calculate
Ước tính

Etch
Cute
Dễ thương

Evaluate
Assess
Đánh giá

Evaporated
Disappeared
Bốc hơi biến mất

Even
Already
Thậm chí = đã

Evenly
Uniformly
Đều = thống nhất

Eventually
Ultimately = Finally
Cuối cùng

Evident
Apparent
Hiển nhiên rõ ràng

Evoke
Stimulate
Gợi lên = kích thích

Exacerbate
Intensify
Làm trầm trọng thêm = cường điệu

Exaggerate
Embellish
Phóng đại = thêm thắt

Exceed
Go beyond
Vượt quá = đi xa hơn

Exceeded
Surpassed
Vượt qua

Exceedingly
Extremely
Cực = cực kỳ

Exciting
Compelling = captivating
hấp dẫn, gợi tò mò

Exemplifies
Symbolize
Nêu gương = tượng trưng

Exert
Cause
Gây = nguyên nhân

Exhausted
Depleted
Kiệt sức = cạn kiệt

Exhibit
Feature
Triển lãm = Tính năng

Exhibits
Displays
Trưng bày = hiển thị

Exorbitant
Expensive
Cắt cổ = đắt

Expanse
Area
Dải đất/ khu vực

Expendable
Unprofitable
Tiêu hao = không có lợi nhuận

Expertise
Skill=special ;
Chuyên môn = kỹ năng đặc biệt;

Explicitly
Clearly
Rõ ràng

Exploit
Adventure; deed; feat; take advantage of
Khai thác = mạo hiểm = tận dụng lợi thế của

Explore
Analyze
Khám phá / phân tích

Expose to
Subject to
Phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi

expressly
Specially
Đặc biệt

Extra
Additional
Thêm

Extraneous
Inessential, from outside
Không liên quan = từ bên ngoài

F

Fabrics
Fiber
Vải sợi

Face
Confront
Đối đầu

Facets
Aspects
Mặt = khía cạnh

Facilitate
Ease
Tạo điều kiện = làm cho dễ dàng

Facilitating
Easing
Tạo điều kiện giảm bớt

Fake
Counterfeit
Đồ đểu, hàng nhái, hàng giả

Fallacy
Misconception
Sai lầm = quan niệm sai lầm

Far-reaching
Significant
Ảnh hưởng sâu rộng

Fashion
Fact
Thời trang = thực tế

Fast
Rapid = Swift =Prompt
Nhanh

Favorable
Popular
Thuận lợi phổ biến

Feasible
Possible
Có thể, khả thi

Feature
Characterize
Đặc điểm = đặc trưng

Feeble
Weak
Yếu ớt = yếu

Feed
Satisfy
Đáp ứng

Feigning
Pretending
Giả vờ

Feral
Wild
Hoang dã

Fertile
Rich
Màu mỡ

Fibrics
Fiber
Sợi

Flourish
Prosper
Thịnh vượng

Flourishing
Thriving
Hưng thịnh = phát triển mạnh

Foliage
Vegetation
Lá = thực vật

Follow
Comply with = conform to = stick to = adhere to
Tuân theo, phụ thuộc theo, làm theo
Ví dụ: AP style - the style that newspaper reporters adhere to - does not require the use of Oxfort comma.
Phong cách AP - phong cách mà nhiều phóng viên báo chí tuân theo - không yêu cầu việc sử dụng dấu phẩy Oxfort.

For instance
For example
Ví dụ

Forbidden
Banned
Cấm

Forefront
Spotlight
Ánh đèn sân khấu = đằng trước

Forestall
Prevent
Chặn = ngăn chặn

Forfeit
Relinquish
Từ bỏ = bị mất

Formidable
Great
Ghê gớm = tuyệt vời

Forsook
Left
Rời bỏ

Founded
Established
Thành lập

Free
Complimentary
Miễn phí

Freezing
Halting
Đóng băng = ngăn chặn

Freshly
Recently
Gần đây

Fringe
Border
Rìa = biên giới

From time to time
Sometimes
Thi thoảng

Full
Complete
Hoàn chỉnh

Functions
Roles
Chức năng = vai trò

Fundamental
Basic
Cơ bản, nền tảng

G

Gained
Attained
Thu = đạt

Gigantic
Enormous
Khổng lồ = to lớn

Glance
To peek briefly
Nháy mắt = để nhìn trộm một thời gian ngắn

Gleaming
Shining
Lấp lánh tỏa sáng

Gradually
Little by littl3
Dần dần

Gratifying
Satisfying
Hài lòng thỏa mãn

Groundless
Unfounded
Vô căn cứ

H

Halt
Stop = put an end to something
Dừng lại, dừng

Hamper
Make difficulty
Cản trở = làm cho khó khăn

Hampering
Restricting
Cản trở = hạn chế

Handle
Deal with = cope with
Giải quyết, xử lý

Haphazardly
Carelessly
Tuỳ tiện = cẩu thả

Harbor
Shelter
Cảng = nơi trú ẩn

Hard-working
Industrious = diligent
Chăm chỉ, tận tụy

Harmful
Unhealthy
Hại / không lành mạnh

Hazard
Danger
Nguy hiểm

Hearten
Encourage
Phấn khởi = khuyến khích

Heed
Notice
Chú ý = thông báo

Heighten
Increase
Nâng cao = tăng

Heightening
Increasing
Đề cao = tăng

Heroes
Idols
Anh hùng = thần tượng

Hiatus
Interruption
Gián đoạn = gián đoạn

Hider
Interfere
Can thiệp

Hub
Center
Trung tâm

Hue
Color
Màu

I

Identify
Clarify
Xác định rõ

Imitate patterns
Habits
Bắt chước mô hình = thói quen

Immediately
Closest
Ngay lập tức = gần nhất

Impede
Obstruct
Làm ngăn trở

Impetus
Stimulus
Động lực = kích thích kinh tế

Implicated
Indicated
Liên quan = ám chỉ

Improve
Enhance
Nâng cao

Impulsive
Capricious
Bốc đồng = thất thường

In and of themselves
Alone
Trong và của chính mình

In charge of
Responsible for
Phụ trách = trách nhiệm

In earnest
Seriously
Một cách nghiêm túc = nghiêm túc

In essence
Basically
Trong bản chất = cơ bản

In its own right
Independent
Theo đúng nghĩa của nó = độc lập

In keeping with
Consist with= jibe with
Trong việc giữ với = bao gồm với = đi đôi với

In quantity
In a large amount of
Số lượng = trong một số lượng lớn

In regard to
With regard to = as regards = regarding = in reference to = with reference to
Liên quan đến, về (vấn đề gì đó)
As regards the Covid-19, doctors believe we will soon find the cure for this. (Liên quan đến dịch bệnh Covid-19, các bác sỹ tin rằng chúng ta sẽ sớm tìm được thuốc trị)

In spite of
Regardless of
Bất chấp = mặc dù

In spite of that
However
Mặc dù đó = tuy nhiên

In the course of
During
Trong quá trình = trong

Inaccessible
Unreachable
Không thể tiếp cận

Inactive
Idle
Không hoạt động = nhàn rỗi

Inadvertent
Unexpected
Vô ý = bất ngờ

Inauspicious
Unfavorable
Bất hạnh = không thuận lợi

Inbabitants
Population
Dân cư = dân số

Incentive
Motive
Khuyến khích = động cơ

Incidental
Minor point
Ngẫu nhiên = điểm nhỏ

Include
Consist of = comprise
Bao gồm

Incorporable
Included
Bao gồm

Increase
Grow = climb = go up = jump = rocket = rise = soar
tăng

Indicating
Suggesting/assuming
Chỉ ra cho thấy = giả thiết

Indigenous
Native(in the context)
Bản địa bản địa (trong bối cảnh)

Induce
Generate
Gây ra tạo ra

Induces
Prompts
Nhắc nhở xúi giục

Inevitable
Unavoidable
Không thể tránh khỏi

Infamous
Notorious
Tai tiếng, khét tiếng

Infancy
Beginning
Giai đoạn đầu

Influx
Arrival = advent
Sự tràn vào, xuất hiện
the advent of new technology/ the influx of wealth into the region

Infrequently
Rarely
Không thường xuyên = hiếm khi

Ingenious
Clever
Khéo léo thông minh

Ingenuity
Resourcefulness
Khéo léo = tháo vát

Ingredients
Elements
Thành phần nguyên tố

Inhabit
Live
Sống

Inhibit
Hinder
Ức chế = cản trở

Inimical
Unfriendly
Hại = không thân thiện

Initiate
Begin;
Khởi = bắt đầu;

Initiation
Lauching
Khởi đầu = đưa ra

Innocuous
Not harmful
Vô thưởng vô phạt = không có hại

Innovative
Inventive
Sáng tạo

Innumerable
Countless
Vô số

Inordinate
Excessive
Quá mức

Inquiring
Curious
Hỏi = tò mò

Inscribe
Written
Ghi = viết

Instant
Moment
Liền = thời điểm

Instantly
Immediately
Ngay lập tức

Intelligent
Smart = clever = brilliant
Thông minh, sáng dạ

Intensify
Strengthen
Tăng cường củng cố

Intentionally
Deliberately
Cố ý cố tình

Intolerable
Unbearable
Không thể chấp nhận không chịu nổi

Intricate
Complicate
Phức tạp

Intrinsic
Inherent
Nội tại vốn có

Intruded
Imposed
Xâm lấn = áp đặt

Inundated
Overwhelmed
Ngập = choáng ngợp

Invade
Move into
Xâm lấn = di chuyển vào

Invaluable
Highly useful
Có giá trị cao = rất hữu ích

Invariably
Always
Luôn luôn = ko thay đổi

Investigate
Probe
Điều tra thăm dò

Involve
Include
Liên quan bao gồm

Isolated
Secluded
Cô lập hẻo lánh

J

Jeopardize
Endanger
Gây nguy hiểm = đe dọa

Jolting
Shocking
Gây sốc

Judge
Estimate
phán đoán = ước tính

K

Keeping with
Consistent of/free of/fill with/
Giữ với = nhất quán = miễn = chứa đầy

Key
Significant
Quan trọng = đáng kể

L

Lack
Without
Thiếu = không có

Laden
Filled
Chứa đầy

Landscape
Scenery
Cảnh quan phong cảnh

Launch
Start
Bắt đầu

Lead
Principle
Dẫn dắt = nguyên tắc

Legendary
Mythical
Huyền thoại = thần thoại

Legitimate
Legal = justified
Hợp pháp

Limber
Flexible
Dẻo dai

Linked
Connected
Linh hoạt kết nối

Little more than
Simply
Ít hơn chỉ = đơn giản

Luxuriant
Thriving
Phát triển mạnh

M

Magnitude
Extent
Độ lớn = mức độ = giới hạn

Maintain
Continue
Duy trì tiếp tục

Make up
Account for = comprise = compose = consist of = constitute
Chiếm, bao gồm ( đi với số liệu)

Mammoth
Huge
Voi ma mút = khổng lồ

Mandatory
Compulsory = obligatory
Bắt buộc
In 1991, the British government made it mandatory to wear rear seat belts in cars. (Năm 1991, chính phủ Anh bắt buộc người dân phải thắt dây an toàn ở ghế sau ô tô

Marvel
Wonder
Kinh ngạc

Mask
Disguise
Mặt nạ = ngụy trang

Massive
Enormous
To lớn = đồ sộ

Mastery
Expert
Chuyên gia

Means
Method
Phương tiện = Phương pháp

Measurable
Assessable
Có thể đo dược = đánh giá được

Mediocre
Average = ordinary
Tầm thường = trung bình

Memorable
Noticable
Đáng nhớ = đáng chú ý

Mere
Insignificant
Đơn thuần không đáng kể

Meticulous
Careful = conscientious
Tỉ mỉ cẩn thận

Milestone
Significant development
Mốc = phát triển quan trọng

Minantly
Primarily
Chủ yếu

Minimized
Reduced
Giảm thiểu

Mint condition
Something perfect
Điều kiện hoàn hảo

Minuscule
Tiny
Nhỏ xíu = nhỏ

Mixture
Combination
Hỗn hợp

Modern
Cutting-edge = state-of-the-art
Hiện đại, mới

Monitor
Observe = supervise
Theo dõi quan sát

Monotonous
Boring
Đơn điệu nhàm chán

Moreover
Additionally = in addition
Hơn nữa = thêm vào

Mosaic
Things considered together as a pattern
Khảm = mô hình

Motif
Concept
Mô típ

N

Nares
Nose
Mũi

Narrate
Relate
Thuật lại = liên quan

Narrow
Thin
Hẹp = mỏng

Nature
Character
Bản chất = nhân vật

Neighboring
Nearby
Lân cận

Nominal
Moderate
Nhỏ = vừa phải

Normally
Typically
Bình thường

Note
Record
Lưu chép

Notion
Concept = perception
Khái niệm, sự nhận thức

Notwithstanding
Despite
Dù = mặc dù

O

Obscure
Conceal
Tối nghĩa = che giấu

Obsolete
Out of use
Lỗi thời = không sử dụng được nữa

Obstacle
Impediment = Barrier
Khó khăn,sự cản trở

Obtain
Acquire
Đạt được

Obvious
Apparent
Rõ ràng, hiển nhiên

Obviously
Certainly = Undoubtedly = without doubt
Hiển nhiên, chắc chắn

Occasion
Event
Dịp, sự kiện

Occasionally
Sometimes
Thỉnh thoảng đôi khi

Odd
Strange
Lẻ = lạ

Offspring
Progeny = descendant
Con, con cái (người hoặc động vật)
Offspring và progeny đều là danh từ số nhiều

Old
Outdated = obsolete
Cũ, lỗi thời

Ominous
Threatening
Đáng ngại = đe dọa

Omit
Neglect
Phớt lờ = bỏ bê

On the other hand
However
Tuy nhiên = mặt khác

Ongoing
Current
Liên tục = hiện tại

Operate
Function
Hoạt động

Orbiting
Revolving
Quỹ đạo quay vòng

Orientation
Arrangement
Định hướng

Out of the question
Impossible
Không thể

Outbreak
Sudden increase
Dịch = tăng đột ngột

Outdo
Exceeding
Vượt trội

Outstanding
Excellent = noticeable
Nổi bật, đáng chú ý

Overcome
Conquer
Khắc phục = chinh phục

Overlapping
Sharing characteristics
Chồng chéo

Oversee
Supervise
Giám sát

P

Pace
Speed
Tốc độ

Paragraph
Spend
Đoạn = chi tiêu

Parallel
Similar
Song song = tương tự

Parcel out
Distribute
Phân phối

Pare away
Remove
Bỏ cái gì

Partial
Uncompletely
1 phần = không hoàn toàn

Partially
Somewhat
Một phần = có cái gì đó

Peculiar
Disinctive
Đặc biệt

Peg
Pin
Cái chốt = móc

Perilous
Dangerous
Nguy hiểm

Periodic
Regular
Định kỳ = bình thường

Periphery
Edge
Rìa, cạnh

Permanent
Long-lasting
Vĩnh viễn = lâu dài

Pestiside
Weedside
Thuốc trừ sâu

Petition
Appeal
Thỉnh nguyện = thư kêu gọi

Phenomena
Occurrences
Hiện tượng xuất hiện

Phenomenal
Exceptional = Extraodinary
Đặc biệt, xuất sắc

Phenomenon
Occurrence
Hiện tượng xảy ra

Philanthropic
Humanitarian
Từ thiện nhân đạo

Piers
Docks
Bến

Pinnacle
Highest point
Đỉnh cao = điểm cao nhất

Placid
Calm plantation
Lặng = bình tĩnh

Pledge
Promise
Hứa, cam kết

Plentiful
Abundant
Dồi dào

Plunge
Drop
Giảm

Polls
Surveys
Các cuộc thăm dò khảo sát

Pore
Hole
Lỗ

Pose
Present
Đưa ra

Positions
Locaiongs
Vị trí

Potential
Possible
Tiềm năng có thể

Pounding
Hitting
Đập

Power
Strength
Sức mạnh

Practical
Functional
Thực tế chức năng

Practically
Nearly
Thực tế = gần

Precision
Accuracyn
Chính xác

Preconception
Bias
Định kiến thiên vị

Predicament
Difficult situation/serious situation
Tình trạng khó khăn

Predicted
Expected
Dự đoán = dự kiến

Premise
Assumption
Tiền đề = giả định

Prescribe
Assign
Quy định = đưa ra nhiệm vụ

Prescribing
Assigning
Kê đơn

Presumable
Probably
Đoán được = có lẽ

Prevalent
Common
Thịnh hành = phổ biến

Previous
Past
Trước = quá khứ

Previously
Before
Trước đó

Price
Cost = rate
Giá (tiền trả cho dịch vụ/sản phẩm)

Primarily
Chiefly
Chủ yếu

Primary
Dominant
Chính = trội

Prime
Chief
Thủ trưởng

Primitive
Early
Nguyên thủy đầu tiên

Principle
Rule
Nguyên tắc = quy tắc

prior
Past
Trước đó

Prison
Correctional facility = correctional institution = penitentiary = detention center
Nhà tù

Process
Course of action
Quy trình

Procure
Obtain
Mua sắm = đạt được

Professional
Specialized
Chuyên nghiệp chuyên sâu

Profoundly
Significantly
Sâu sắc đáng kể

Prohibited
Extremely
Cấm cực kỳ

Prohibitively
Extremely
Cấm = cực đoan

Proliferate
Grow in number
Sinh sôi nảy nở = tăng về số lượng

Proliferated
Expanded
Nở rộ = mở rộng

Prominent
Noticeable
Nổi bật đáng chú ý

Promise
Potential
Hứa hẹn tiềm năng

Promotes
Contributes
Thúc đẩy = góp phần

Prone
Inclined
Dễ bị nghiêng

Pronounced
Distinct
Phân biệt

Properties
Similarities,
Tương đồng,

Property
Character
Tài sản = nhân vật

Prophetic
Predictive
Tiên tri tiên đoán

Proportions
Dimensions
Tỷ lệ kích thước

Proposed
Hypothesizedv
Đề xuất

Prospered
Succeed (not sure)
Thịnh vượng = thành công (không chắc)

Prosperous
Thriving
Thịnh vượng phát đạt

Proximity
Closeness
Gần = gần gũi

Purchase
Buy
Mua = mua

Purposefully
Deliberately
Mục đích cố ý

Puzzle
Riddle = question
Đố = câu hỏi

Q

Quite
Rather = fairly = relatively = comparatively
Khá, khá là (đi với tính từ)

R

Radical
Extreme
Cực đoan

Rare
Scarce
Hiếm = khan hiếm

Rather than
Instead of
Hơn = thay vì

Reacting
Responding
Phản ứng đáp ứng

Readily
Freely
Dễ dàng = tự do

Realm
Area
Lĩnh vực

Reason
Rationale
Lý do

Recall
Ingemination
Sự nhắc lại nói lại

Recover
Retrieve
Phục hồi = lấy lại

Recurred
Reappeared
Tái phát = xuất hiện trở lại

Refine
Improve
Cải thiện

Reflect
Mirror
Phản ánh = gương

Regard for
Attention to
Chú ý đến

Regardless
In spite of
Bất chấp = không đếm xỉa tới = không chú ý tới

Regardless (of)
Irrespective (of)
bất kể
Everyone is treated equally, irrespective of race. (Mọi người đều được đối xử bình đẳng, bất kể họ thuộc chủng tộc nào)

Regulate
Control
Điều chỉnh = kiểm soát

Reinforce
Strengthene
Tăng cường củng cố

Reject
Rufuse = turn down
Bác bỏ, từ chối

Relatively
Comparatively
Tương đối

Relevant
Applicable
Liên quan = có thể áp dụng

Reliably
Dependably
Đáng tin cậy

Relocate
Transfer
Rời địa điểm

Remain
Keep
Vẫn giữ

Remarkable
Exceptional = incredible
Đáng chú ý đặc biệt

Remedy
Cure
Phương thuốc chữa bệnh

Remote
Far away
Xa

Renew
Revive
Đổi mới = hồi sinh

Renewable
Replaceable
Có thể tái tạo = có thể thay thế

Renowned
Famous = Prominent
Nổi tiếng, có tiếng

Repel
Ward off
Tránh đỡ, cự tuyệt

Replacement
Substitute
Thay thế

Reproduce
Copy
Bản copy

Reproduction
Procreation
Sự sinh sản, sinh sôi

Reputedly
Actually
Thực ra là

Requisite
Required
Cần thiết = yêu cầu

Reserve
Save
Dự trữ = tiết kiệm

Result
Consequence
Kết quả

Result in
Lead to = cause = inflict = induce = entail
Gây ra, dẫn đến

Resume
Begin again
Bắt đầu lại một lần nữa

Reveal
Disclose
Tiết lộ

Reverberate
Echo
Vang dội

Revitalize
Restore
Đem lại = khôi phục

Revolution
Dramatical change
Cuộc cách mạng = thay đổi sâu sắc

Revolutional
Quick discarding
Vứt bỏ nhanh

Revolutionizing
Reforming
Cuộc cách mạng = cải cách

Rich
High
Giàu = cao

Rigid
Stiff
= cứng cứng

Rigorous
Demanding
Khắt khe đòi hỏi

Ripe
Mature
Chín = trưởng thành

Rival
Competitor
Đối thủ = đối thủ cạnh tranh

Robust
Strong
Mạnh, mạnh mẽ

Rocked
Moved
Rung chuyển

Roster
List
Bản phân công = danh sách

Rot
Decay
Thối = sâu

Rotates
Turns
Xoay chuyển

Rotting
Decaying
Thối nát

Roughly
Approximately
Khoảng

Routinely
Ordinarily
Thường

Rudimental
Basic
Thô sơ = cơ bản

Rugged
Tough
Gồ ghề khó khăn

Rupture
Burst
Vỡ = bật

S

Sacred
Holy
Thiêng liêng thánh thiện

Scale
Extent
Mức độ

Scan
Examine
Quét = kiếm tra

Scarcity
Shortagen
Khan hiếm

Scattered
Distributed
Rải rác phân phối

Scenic
Pictureque
Cảnh trí

Scoured
Searched through
Lùng sục tìm kiếm thông qua

Scrap
Fragment
Phế liệu

Scrupulous
Careful
Tỉ mỉ cẩn thận

Scrutinize
Examine
Rà soát

Secure
Obtain
An toàn = đạt được

Seep
Pass through slowly
Thấm = đi qua chậm

Segment
Part
Phần

Selected
Chosen
Lựa chọn

Sequence
Ordern
Chuỗi

Sequent
Later
Tiếp theo sau

Services
Sets
Dịch vụ = bộ

Set in motion
Start
Bắt đầu

Settle down
Settle down to
Ổn định

Severe
Harsh
Khắc nghiệt

Share
Proportion
Thị phần = tỷ lệ

Sharply
Severely
Nghiêm trọng

Shed
Discarded
Bỏ đi

Sheltered
Protected
Che chở bảo vệ

Shied away from
Avoid
Né tránh = tránh

Shield
Protect
Lá chắn bảo vệ

Show
Describe = illustrate = represent = depict
Thể hiện, mô tả, miêu tả

Shrouded
Hidden
Che đậy ẩn

Signature
Identifying characteristics
Chữ ký = đặc điểm xác định

Significant
Remarkable = substantial = considerable = dramatic
Nhiều, đáng kể, lớn

Significantly
Considerably
Đáng kể

Silhouette
Outline
Bóng = hình chiếu

Simultaneity
At that time
Đồng thời = tại thời điểm đó

Simultaneous
At the same time
Đồng thời = cùng một lúc

Simultaneously
Concurrently
Xảy ra cùng lúc

Singularly
Particularly
Đặc biệt

Situated
Located
Nằm ở đâu

Sizeable
Large
Khá lớn = lớn

Skill
Prowess
Kỹ năng, khả năng

Snap
Break
Nghỉ ngắn

Soaked up
Absorded
Ngâm trong cái gì

Sole
Only/ Single
Chỉ có 1, đơn độc

Solicit
Request
Yêu cầu

Solid
Substantial
Rắn = đáng kể

Solitary
Lone
Đơn độc duy nhất

Somewhat
Slightly
Hơi

Sophisticated
Complex
Tinh vi phức tạp

Sources
Supplies
Nguồn

Spacious
Expansive
Rộng rãi = mở rộng

Spanned
Covering
Kéo dài = che

Sparse
Rare
Thưa thớt hiếm

Spawn
Create
Tạo ra

Specified
Stated
Quy định = đã nêu

Spend
Use
Chi tiêu = sử dụng

Spending
Expenditure = outlay
Việc chi tiêu, dành tiền tiêu gì đó

Spew
Shoot
Bắn

Split
Separate
Tách riêng

Spoken for
Claimed
Tuyên bố

Spontaneous
Instinctive
Tự phát = bản năng

Sporadic
Occasional
Lẻ tẻ

Spot
Identify
Xác định

Spotting
Seeing
Đốm = nhìn thấy

Sprang up
Abruptly arose
Mọc lên = đột ngột đã xẩy ra

Sprightly
Lively
Hoạt bát sôi nổi

Spur
Stimulus
Kích thích

Standardized
Uniform
Chuẩn = đồng phục

Staple
Important
Quan trọng

Station
Stop
Dừng = ga

Status
Position
Vị trí

Stem from
Grow out of
Gốc từ

Still
Nevertheless
Vẫn = tuy nhiên

Streams
Flows
Suối = dòng

Striking
Remarkable
Nổi bật đáng chú ý

Striving
Strive
Phấn đấu

Struck
Hit
Đánh trúng

Stumbled upon
Accidental
Vấp = tình cờ

Stunned
Hindered
Choáng váng = cản trở

Stunning
Beautiful = attractive
Đẹp, hấp dẫn, đặc biệt

Sturdy
Strong
Mạnh mẽ = mạnh

Subject to
Vulnerable to
Chịu = dễ bị tổn thương

Subjected to
Placed under
Chịu = đặt dưới

Subsequent
Later
Tiếp theo sau

Subsequently
Afterward
Sau đó

Substantially
Significantly
Đáng kể

Substitute for
Replace
Thay thế cho

Successful
Thriving = prosperous
Thành công, thịnh vượng

Succession
Series
Tiếp = loạt

Successive
Subsequent
Kế tiếp theo

Suffering
Experiencing.
Đau khổ = trải qua.

Suggests
Indicates
Gợi ý = chỉ ra

Suitable
Appropriate
Phù hợp

Suited to
Appropriate to
Thích hợp để

Sumptuous
Luxurious
Xa hoa sang trọng

Sunken
Underwater
Chìm = dưới nước

Superficial
Shallow
Hời hợt, nông cạn

Supplant
Replace
Thay thế

Supposedly
Allegedly = presumably
Cho là có lẽ

Sure oozing
To flow or leak out slowly
Chắn rỉ = chảy hoặc bị rò rỉ ra từ từ

Susceptible to
Prone to
Dễ = dễ bị

Sustain
Maintain
Duy trì

Swell
Expand
Mở rộng, làm lớn thêm

Swift
Rapid
Nhanh

Symbols
Emblem = signs
Đặc trưng, đại diện, ký hiệu

Synthesis
Combination
Tổng hợp kết hợp

Systematic
Methodic
Hệ thống

T

Tantamount (to)
The same as
Tương đương = giống như

Tasks
Assignment = responsibilities
Nhiệm vụ

Tedious
Monotonous
Tẻ nhạt đơn điệu

Teemed with
Were full of
Bạt ngàn = đã đầy

Tempt
Entice
Lôi kéo

Tendency
Inclination
Xu hướng nghiêng

Terrain
Ground
Địa hình

The course of
The time of
Quá trình = thời điểm

Therefore
Consequently
Do đó, kết quả là

Thrill
Excitement
Phấn khích

Thus
Consequently
Do đó

Tightly
Firmly
Chặt = vững vàng

Toxin
Poison
Độc, chất độc

Tranquility
Peacefulness
Thanh bình an lạc

Transfer
Move
Di chuyển

Transition
Change
Chuyển đổi

Trapped
Retained
Kẹt lại

Trigger
Cause
Kích hoạt = nguyên nhân

Trivial
Unimportant
Tầm thường = không quan trọng

Type
Kind
Loại

U

Unavoidably
Inevitably
Không thể tránh = chắc chắn

Unbearable
Extremely
Không chịu nổi = cực kỳ

Unbiased
Objective
Mục tiêu

Unbridled
Unrestrained
Không kiềm chế

Unconsequencial
Unfinished
Chưa hoàn thành

Unconspicious
Unfavorable
Không thuận lợi

Undentiably
Absolutely
Hoàn toàn

Underestimates
Miscalculates
Đánh giá thấp

Undergone
Experienced
Trải qua kinh nghiệm

Underlying
Inner
Tiềm ẩn bên trong

Understand
Comprehend = grasp
Hiểu, lĩnh hội

Undertake
Attempt
Thực hiện nỗ lực

Uneven
Rough
Không đồng đều = thô

Unique
Rare
Độc đáo = hiếm

Universally
Without exception
Phổ biến = không có ngoại lệ

Unlikely
Doubtful
Không nghi ngờ = ko thể

Unmistakable
Indisputable
Không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi

Unparallel
Unique
Vô song độc đáo

Unprecedented
Unheard of
Chưa từng nghe

Unqualified
Complete
Không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh

Unravel
Separate
Làm sáng tỏ

Unrestricted
Unlimited
Không hạn chế = không giới hạn

Untrusted
Have no confidence
Không tin cậy = không có niềm tin

Unusual
Uncommon
Bất thường = hiếm

Unvaluable
Precious/ worthless
Vô giá trị

Use
Utilize = make use of
sử dụng, tận dụng

Utilizing
Employing
Sử dụng

V

Vanish
Disappear
Tan / biến mất

Variability
Tendency to change
Xu hướng thay đổi

Vast
Great
Lớn = tuyệt vời

Veer
Turn slightly
Xoay chiều nhẹ

Vehicle
Means
Xe = phương tiện

Vessel
Canal
Tàu = kênh

Vestige
Remnant
Di tích còn sót lại

Vexing
Difficult
Khó khăn

Vociferous
Spoken out
Om sòm = nói ra

Volume
Quantity
Khối lượng = số lượng

Vulnerable
Unprotected
Dễ bị tổn thương = không được bảo vệ

W

Wary
Cautious
Cảnh giác thận trọng

Waves
Groups
Sóng = nhóm

Weak
Ineffective
Yếu = không hiệu quả

Wear
Use
Mặc = sử dụng

Weathering
For a long time
Thời tiết trong một thời gian dài

Whatever
In any case = At any rate = At all event
Bất cứ điều gì trong trường hợp nào

Whereas
While
Trong khi

Widespread
Extensive
Phổ biến rộng

Wield
Using
Vận dụng = sử dụng

Withhold
To keep from = To refrain from
Từ chối = ngăn cản = cản trở

Withstand
Resist
Chịu được = cưỡng lại

Witty
Humorous = funny
Dí dỏm hài hước

wreak havoc (on)
cause damage to sth
These policies have wreaked havoc on the British economy.

Y

Yield
Provide = bring about
Mang đến, mang lại

 

Bạn biết thêm những cụm từ đồng nghĩa nào thường gặp trong IELTS nữa không? Hãy bình luận bên dưới để mình cập nhật thêm cho thư viện từ đồng nghĩa này nhé!

Bình luận Facebook
Next Post
Review đề IELTS

Review đề thi IELTS mới nhất 2023 [Cập nhật liên tục]

Facebook
No Result
View All Result

Chào mừng bạn đến với Blog học Tiếng Anh nguyencanhtuan.com. Đây là nơi mình tổng hợp những tài liệu và bài học thú vị về IELTS và TOEIC. Hãy ghé thăm thường xuyên nhé.

Tags

breakdown IELTS (1) IELTS Cam 16 (1) IELTS ideas (1) IELTS Listening (7) IELTS Speaking (2) IELTS vocab (1) Speaking Part 1 (9) Writing task 1 (31) Writing task 2 (7)
March 2023
M T W T F S S
 12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
« Feb    

Xây dựng và thiết kế bởi Callum Nguyen

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST