4 times a yearQuarterly Bốn lần một năm, hằng quý
A great deal ofMany = a lot of Nhiều
Abide byComply with Tuân theo, làm theo
AccelerateSpeed up Tăng tốc, đẩy nhanh
AccompanyCome = go with Đi theo, kèm
AccuratePrecise Chính xác
AchieveReach = accomplish = attain = acquire = obtain Đạt được
Adjacent toNext to = Close to Gần, bên cạnh
AffectInfluence Ảnh hưởng
Alleviate [ə'li:vieit]Relieve Làm yên tâm, làm giảm nhẹ
AllocateDesignate Phân bổ, chỉ định
AlternativeDifferent Cái khác, cái thay thế
AmenityFacility Cơ sở vật chất, hạ tầng
An hour60 minutes Một tiếng
AnnounceInform = Notify Thông báo
AnnualYearly = Once a year Hằng năm
AnticipatePredict Đoán trước, dự đoán
ApplicantCandidate = Job seeker Ứng cử viên, Người tìm việc
AppointAssign = Allot Bổ nhiệm, phân bổ
ApproveAgree Chấp thuận
Ask forRequire = Request Yêu cầu
AttemptEffort Sự nỗ lực, cố gắng
AttractDraw Thu hút, lôi cuốn
AttractiveBeautiful Thu hút, quyến rũ
AvoidDelete = Eliminate Loại bỏ, xóa
BargainNegotiate Thương lượng
Be out ofRun out of Hết, cạn kiệt
BeforehandPreviously = No later than Trước, trước đó
BeveragesDrinks Thức uống
BlockObstruction = Discourage Ngăn cản
BookReserve Đặt lịch, đặt chỗ
BoostPromote Thúc đẩy, xúc tiến
Broaden Enlarge Mở rộng
BuildingApartment = Flat Căn hộ
CaféCoffee shop Quán cà phê
Carry onContinue Tiếp tục
Carry outImplement Thực hiện
ChallengeObstacle Trở ngại
ChanceOpportunity Cơ hội
ChangeReschedule
thay đổi, sắp lịch lại
CheapInexpensive = Less expensive Rẻ
Check inRegister = Arrive Đăng ký
Check outLeave = Depart Rời khỏi
ChiefBoss = leader Lãnh đạo
Cigarette endCigarette butt Tàn thuốc
ClientsCustomer = Patron Khách hàng
Come into forceCome into effect Có hiệu lực
Come to a final decisionMake a final decision Đi điến quyết định cuối cùng
CommonPopular = Prevalent Phổ biến, thông dụng
CommunicateInteract = Contact Giao tiếp, Tương tác
CompensateMake up for Bồi thường, đền bù
CompetitorRival Đối thủ
ComplicatedComplex Phức tạp
ComplimentaryFree of charge = No charge Miễn phí, không tốn phí
ComponentElement = part Thành phần, bộ phận
ConcentrateFocus Tập trung
ConcurrentlyAt the same time Đồng thời
ConditionSituation = Circumstance Điều kiện, Tình huống
ConductHold= Organize Tổ chức
ContractAgreement = Lease Hợp đồng
ControversialDabatable Dễ gây tranh cãi
ConventionSeminar Hội thảo
ConvertTransform Chuyển đổi, biến đổi
CorporationCompany = Firm Công ty
CurrencyMoney Tiền, tiền tệ
DamageBroken = Out of order Thiệt hại, bị hư hỏng
DangerousHazardous Nguy hiểm
DecentFine = good Đẹp, tốt
DeceptiveMisleading Lừa đảo, gây hiểu nhầm
DefectiveFaulty Khuyết điểm
DegreeQualification = Certificate Trình độ, Bằng cấp
DeliverDistribute Phân phối
DeliveryShipping Giao hàng
DetailMore information Chi tiết, thêm thông tin
DetrimentalHarmful Có hại, gây hại
DifficultyProblem Khó khăn
DisappointedDepressed Thất vọng
DiscloseReveal Để lộ, phơi bày
DisplayExhibit Trưng bày
DisputeConflict = Confrontation Mâu thuẫn, xung đột
DisseminateSpread Lan rộng
DistributeDeliver Phân phối
DivideSplit = Separate Chia ra, phân ra
DocumentPaper = Material Tài liệu
DowntownBusiness district Khu thương mại
EffectiveEfficient Hiệu quả
Emergency Urgency Khẩn cấp
EmphasizeHighlight = Stress Nhấn mạnh
EndFinish = Complete Kết thúc
EnergyPower = Electricity Năng lượng, điện
EnterpriseAgency Xí nghiệp
EventuallyUltimately = Finally Cuối cùng
EvidenceProof Bằng chứng
ExpandEnlarge = Elaborate Mở rộng
ExplicitlyClearly Rõ ràng
ExpressFast = Quick Nhanh
ExtraSurplus Thêm, số dư
FamousRenowned = Well known Nổi tiếng
FastRapid = Swift =Prompt Nhanh
FeasiblePossible Có thể, khả thi
FirstlyPrimarily = Initially Đầu tiên
FloorGround Sàn, mặt đất
FlyerBrochures tờ rơi, tờ quảng cáo
Focus onConcentrate on Tập trung vào
Food and drinksRefreshments Thức ăn nhẹ
FoundEstablish Thành lập
FragileBreakable = Vulnerable Dễ vỡ
From time to timeSometimes Thi thoảng
FrustrationDisappointment Sự thất vọng
FundamentalBasic Cơ bản, nền tảng
Get onBoard Lên tàu, lên xe
GiantHuge To lớn, khổng lồ
GrowthDevelopment Sự phát triển
Half an hour30 minutes Nửa tiếng
HappenTake place = occur Diễn ra
Hit the targetReach the goal Đạt được mục đích
IdentifyRecognize = Know Biết, nhận ra
ImplementCarry out Thực hiện
ImportantEssential = Vital = crucial = significant Quan trọng
ImproveDevelop Phát triển
In charge ofBe responsible for Chịu trách nhiệm
IncludeConsist of = comprise Bao gồm
InventCreate = Come up with Nảy ra, nghĩ ra, Sáng tạo ra
InventionCreation = Innovation Sáng tạo
Keep in mindRemind Ghi nhớ, nhắc lại
KindType = Sort Loại, kiểu
LackShort of = Not enough Thiếu, không đủ
Letter of applicationCover letter Thư xin việc
Like Love = Enjoy Yêu thích
LocateSituate Tọa lạc, nằm ở
Look atExplore Nhìn, khám phá
Look forSearch for = Seek Tìm kiếm
Look over Search Tìm kiếm
Make upDevise = Formulate Sáng tạo ra
MandatoryCompulsory = obligatory Bắt buộc
ManufacturerProducer Nhà sản xuất
MarketSales region Thị trường
Meet the needsMeet the demands Đáp ứng nhu cầu
MerchandiseGoods = Products Hàng hóa, Sản phẩm
ModernState-of-the-art Hiện đại
NecessaryEssential = vital/pivotal Cần thiết
NoticeboardBulletin board Bảng thông báo
ObstacleImpediment = Barrier Khó khăn,sự cản trở
ObviousApparent Rõ ràng, hiển nhiên
OccasionEvent Dịp, sự kiện
OccasionallyAt times Thỉnh thoảng
OftenUsually = Frequently Thường
On time Punctual Đúng giờ
Once a yearAnnually Một năm 1 lần
OptionChoice Sự lựa chọn
OrganizeArrange = Set out Sắp xếp
OutdatedOut - of - date Lỗi thời
OvercomeGet over Vượt qua
ParticipantsAttendee Người tham gia, người tham dự
ParticipateJoin = Enter Tham gia
PatronRegular customer Khách hàng quen
PersonnelHuman resources Nhân viên, Nhân lực
Persuade Convince Thuyết phục
PhenomenalExceptional = Extraodinary Đặc biệt, xuất sắc
PlazaShopping center Trung tâm thương mại
PledgePromise Hứa, cam kết
PostponeDelay = Put off Trì hoãn
PredictAnticipate Dự báo
PreferBe interested in = Favourite Yêu thích
ProcessProcedure Thủ tục
ProfitInterest Lợi nhuận, lợi ích
PromptlyImmediately = Instantly Ngay lập tức
PropertyReal estate Tài sản
Rate Cost = Price Giá cả
ReasonableAffordable Phải chăng
ReceiptBill = Invoice Hóa đơn
ReconstructRebuild Tái thiết kế
RecruitHire = Employ Thuê, tuyển
ReduceCut = Decrease Cắt giảm
Register for Sign up Đăng ký
RelativelyComparatively Tương đối
Remain the sameNo change Không đổi, giữ nguyên
RememberMiss = Memorize Nhớ
Renovate Innovate Nâng cấp
RenownedFamous = Prominent Nổi tiếng, có tiếng
ResembleLike = Similar Tương tự
RespondReply = Answer Trả lời
RésuméProfile Hồ sơ, tiểu sử
RobustStrong Mạnh, mạnh mẽ
Round trip ticketReturn ticket = Two-way ticket Vé khứ hồi, Vé hai chiều
SalaryIncome = Wage Lương, thu nhập
Sale off Discount = Coupon Giảm giá
SecretConfidential Bí mật
Set upMake plans for Lên kế hoạch, Sắp xếp
ShareholderStockholder Cổ đông
ShipDeliver = Transport Vận chuyển
ShortlyRight after = Briefly Thời gian ngắn
SignatureAutograph Chữ ký
SimultaneouslyConcurrently Xảy ra cùng lúc
SinceBecause = Insofar Bởi vì
SitePlace = Location Địa điểm, vị trí
SituateLocate Đặt, định vị
Smalltiny = minor = not big enough nhỏ, không đủ lớn
SoleOnly/ Single Chỉ có 1, đơn độc
SolveAddress Giải quyết, xử lý
SpecificParticular Cụ thể
SpeechTalk = Address Bài nói, diễn văn
State-of-the-artModern Hiện đại
Submit Hand in = Appy for Nộp
SubstantialSinificant Đáng kể, quan trọng
SuddenlyUnexpectedly Đột ngột, Thình lình
SuitcaseLuggage Va li, hành lý
SuperviseOversee = Monitor Giám sát
SupplierProvider Người cung cấp
SupportHelp = Assistance Ủng hộ
Take effectGo into effect = Valid Có hiệu lực
Take part inAttend = Tham dự
TermCondition Điều kiện
TimetableCalendar = Schedule Thời gian biểu
TotallyEntirely = wholly = completely Toàn bộ
TrialExperiment Thí nghiệm
UnderprivilegedUnfortunate Bất hạnh
UnderstaffedNot enough employee
không đủ, thiếu nhân viên
VarietyWide selection Đa dạng, Nhiều lựa chọn
VehicleTransportation Xe cộ, phương tiện giao thông
Work lateWork overtime Làm việc muộn, Làm thêm giờ
WorkerEmployee = Staff Nhân viên
WorkshopConference Hội thảo