Nguyễn Cảnh Tuấn
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST
Nguyễn Cảnh Tuấn

Thư viện từ đồng nghĩa TOEIC

Share on FacebookShare on PinterestShare on Linkedin

Hiển thị tất cả | # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

 

All | # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
There are currently 28 Phrases in this directory beginning with the letter A.
A

A great deal of
Many = a lot of
Nhiều

Abide by
Comply with
Tuân theo, làm theo

Abolish
Cancel
Huỷ bỏ

Accelerate
Speed up
Tăng tốc, đẩy nhanh

Accompany
Come = go with
Đi theo, kèm

Accurate
Precise
Chính xác

Achieve
Reach = accomplish = attain = acquire = obtain
Đạt được

Adjacent to
Next to = Close to
Gần, bên cạnh

Admit
Accept
Thừa nhận

Affect
Influence
Ảnh hưởng

Alleviate [ə'li:vieit]
Relieve
Làm yên tâm, làm giảm nhẹ

Allocate
Designate
Phân bổ, chỉ định

Alternative
Different
Cái khác, cái thay thế

Amenity
Facility
Cơ sở vật chất, hạ tầng

An hour
60 minutes
Một tiếng

Announce
Inform = Notify
Thông báo

Annual
Yearly = Once a year
Hằng năm

Anticipate
Predict
Đoán trước, dự đoán

Applicant
Candidate = Job seeker
Ứng cử viên, Người tìm việc

Appoint
Assign = Allot
Bổ nhiệm, phân bổ

Approve
Agree
Chấp thuận

Ask for
Require = Request
Yêu cầu

Assign
Appoint
Bổ nhiệm

Attempt
Effort
Sự nỗ lực, cố gắng

Attract
Draw
Thu hút, lôi cuốn

Attractive
Beautiful
Thu hút, quyến rũ

Automobile
Car
Ô tô

Avoid
Delete = Eliminate
Loại bỏ, xóa

Next Post
Từ đồng nghĩa IELTS

Thư viện từ đồng nghĩa IELTS

Facebook
No Result
View All Result

Chào mừng bạn đến với Blog học Tiếng Anh nguyencanhtuan.com. Đây là nơi mình tổng hợp những tài liệu và bài học thú vị về IELTS và TOEIC. Hãy ghé thăm thường xuyên nhé.

Tags

breakdown IELTS (1) IELTS Cam 16 (1) IELTS ideas (1) IELTS Listening (7) IELTS Speaking (2) IELTS vocab (1) Speaking Part 1 (9) Writing task 1 (32) Writing task 2 (7)
September 2023
M T W T F S S
 123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930  
« Jun    

Xây dựng và thiết kế bởi Callum Nguyen

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • KHÓA HỌC ONLINE
    • Khóa 1 trên Edumall
    • Khóa 2 trên Edumall
    • Khóa 1 trên Unica
    • Khóa 2 trên Unica
    • Khóa 1 trên Kyna
    • Khóa 2 trên Kyna
  • IELTS
    • IELTS Writing
    • IELTS Speaking
    • IELTS Vocab
    • IELTS Listening
  • TOEIC
  • PODCAST