A big round of applauseMột tràng vỗ tay nồng nhiệt
A guided tourChuyến tham quan có người hướng dẫn
A tour of facilitiesTham quan cơ sở vật chất
A variety of dishes Món ăn đa dạng=>diverse dishes
AccidentallyTình cờ, vô tình
AccountantNhân viên kế toán
Accounting departmentPhòng kế toán
AcquireGiành được, thu được
Administrative staffNhân viên hành chính
AffordableCó đủ tài chính
Airline service officials Nhà chức trách=> authorities
Airport Plane = Aircraft Máy bay
Airport shuttleXe trung chuyển sân bay
Aisle seatGhế gần lối giữa
AlongsideBên cạnh, kế bên, song song với (về mặt thời gian)
Amusement parkCông viên giải trí
AnnouncerNgười đọc bản tin ở đài phát thanh
AnnualOnce a year Hàng năm
Annual reportBáo cáo thường niên
Anticipate Mong đợi, chờ đợi=>expect
Appetizer Món khai vị=>starter, dessert
AquariumViện hải dương học
ArrangementPreparation Sự lắp đặt
Article Bài báo=>newspaper
Articles in the newspaper Bài báo cáo mới=>news reports
Assembly lineDây chuyền lắp ráp
Assembly plantNhà máy lắp ráp
AssignPhân công, giao việc
AssignmentBài tập, công việc
Assistant editorTrợ lý biên tập
Assistant managerTrợ lý giám đốc
Assuming thatGiả sử, giả thiết
AttandeeKhách mời, khách tham dự
AutobiographyBook Tự truyện
Awards banquetLễ trao giải
BallparkSân chơi bóng chày
Bamboo flooringSàn nhà bằng tre
Bank Ngân hàng=>a financial institution
Baseball game Trò chơi bóng chày=>sport event
Be adjustingBe positioning Điều chỉnh
Be approachingTiếp cận, đến gần
Be boardingBe getting on Lên máy bay
Be casting shadowChiếu bóng(cây)
Be crossing the streetBăng qua đường
Be dismantledBe destroyed Phá hủy, tháo dỡ
Be drawing a mapVẽ bản đồ
Be floatingNổi lơ lửng(trên nước)
Be full ofBe crowded with = Be filled with Đầy
Be getting offDisembark Xuống(xe, máy bay, lên bờ...)
Be getting on/intoBoarding Lên(tàu, xe, máy bay...)
Be holdingBe handling Cầm, nắm
Be inspectingBe checking Kiểm tra
Be leaning against/on/over/forwardTựa vào, dựa vào
Be moppingBe sweeping Quét
Be paddling a boatChèo thuyền
Be pouringĐổ(nước, chất lỏng...)
Be promotedĐược thăng chức
Be putting onMặc(hành động)
Be restingBe relaxing Nghỉ ngơi, thư giãn
Be ridingLái xe đạp, cưỡi ngựa
Be short on chairsNot be enough seats Không đủ chỗ
Be springingBe spraying Xịt nước
Be strolling along/inĐi dạo, đi bộ
Be stuck in trafficKẹt xe
Be taking ordersBe ordering Gọi món
Be taking picturesChụp ảnh
Be trying onThử(quần áo, giày dép..)
Be typingĐánh máy, gõ máy
Be wanderingĐi lang thang
Be watchingBe looking = Be gazing = Be staring Nhìn
Be wearingMặc (có sẵn trên người)
BeachOn the shore Bờ biển
Best sellingBán chạy nhất
Board/ get on/intoLên tàu/xe/máy bay
Book earlyMake a reservation in advance Đặt chỗ sớm
BookingOrder = Reservation Đặt hàng
BookshelfBookcase Kệ sách
Both directionsTheo 2 hướng
BriefcaseCặp để giấy tờ, tài liệu
BrochureBooklet Sách nhỏ(để quảng cáo)
Bulletin boardBảng thông báo
Business cardName card Danh thiếp
Business hoursWorking hours Giờ hành chính
Busy season Mùa cao điểm=>peak season
By one get one freeMua 1 tặng 1
CafeteriaQuán, quán cafe (cả ăn và uống)
Call in sickGọi điện báo nghỉ bệnh
Candidate Ứng cử viên=>applicant
Car didn't start up Xe không khởi động=>had problem with the vehicle
CarpetTấm thảm lót sàn(to)
Carry-on baggage/luggageHành lý xách tay
CatererNhà cung cấp thức ăn
Check with the manager Kiểm tra với người quản lý=>consult with the supervisor
ChecklistDanh sách những thứ cấn kiểm tra
Christmas partyHoliday party Tiệc giáng sinh
City councilHội đồng thành phố
Civil engineering departmentKhoa kỹ sư dân dụng
Clearance saleBán hàng thanh lý
ClerkSalesperson Nhân viên bán hàng
ClosetWardrobe Tủ (thường để đựng quần áo)
ColleagueCo-worker Đồng nghiệp
Come as no surpriseKhông gì là ngạc nhiên
Come back tomorrow Trở lại vào ngày mai=>return another day
Commence Bắt đầu=>begin, start
Commercial breakÍt phút quảng cáo
CommercialsAdvertisement Quảng cáo
CommuteSự di chuyển đi làm
CommuterNgười lưu thông trên đường
ComplementBổ sung, bù vào
Complementary productSản phẩm bổ sung
Conference roomPhòng hội nghị, hội thảo
ConsistentlyNhất quán, vững chắc
Construction materialsVật liệu xây dựng
Construction siteCông trường xây dựng
Contact numberCall Số liên lạc
ContainerXe contenno, vật chứa
Contract employeeNhân viên hợp đồng
CounterQuầy hàng, quầy thu tiền
CrosswalkZebra crossing Vạch kẻ qua đường
CustomerClient Khách hàng
Dairy productCác sản phẩm từ sữa(milk, cheese, yogurt...)
DataInformation Thông tin, dữ liệu
DeadlineDue Hạn cuối cùng phải làm việc gì
DelegationPhái đoàn, đại biểu
DemonstrateMinh họa, biểu diễn
Department storeCửa hàng bách hóa tổng hợp
DetourTake alternate routes Đi vòng
DietitianChuyên gia dinh dưỡng
DistractQuấy rối, quấy nhiễu
Doctor's officeVăn phòng bác sĩ
Doing the dishesRửa chén bát
DowntownTrung tâm thành phố
Driver's licenseGiấy phép lái xe
Drop byStop by = Visit Ghé qua
Economic slumpKhủng hoảng kinh tế
Economy classHạng phổ thông
Electronics storeCửa hàng đồ điện
ElegantThanh lịch, tao nhã
Email/phone number Email / số điện thoại=>contact information
Event coordinatorĐiều phối viên tổ chức sự kiện
Exchange policyChính sách đổi trả
ExecutiveCán bộ cấp cao, điều hành
Exercise roomFitness club Phòng tập thể dục
ExhibitionAn event Triển lãm
Expedite Xúc tiến=>make sth faster
Expense reportBáo cáo chi phí
External affairsĐối ngoại
FabricateBịa đặt, làm giả
Falling sales numberDoanh số giảm
Family reunionHọp mặt gia đình
Farewell partyTiệc chia tay
Fasten one's seatbeltThắt chặt dây an toàn
Feedback Phản hồi=>comment
Fill in an application Điền vào hồ sơ=>complete a form
Finalize a contract Chốt hợp đồng=>close a deal
Finance departmentPhòng tài chính
Financial plannerChuyên viên tư vấn bảo hiểm
First class Hạng thương gia=business class
Flat tire Xì vỏ xe=>problem
Flight attendantAir-hostess Tiếp viên hàng không
Flower arrangementCắm hoa
FluNot feeling well Bị cảm
Food criticNhà phê bình thức ăn
FountainVòi nước, đài phun nước
Free Miễn phí=complimentary
From now onImmediately Ngay lập tức
Front desk Tiếp tân=reception
Fuel efficientEconomical Tiết kiệm nhiên liệu
Full Đầy=>no spaces available
Fundraising eventRaise money Gây quỹ
GalleryExhibition Triển lãm
Gift certificatePhiếu quà tặng
Give some instructionsChỉ dẫn
Give some one a call Cho một số một cuộc gọi=>contact some one
Go on businessBe away on business Đi công tác
Go sightseeingĐi ngắm cảnh
Grand opening Sự kiện đặc biệt=>special event
Groceries storeBán tạp phẩm, thực phẩm(củ,quả)
Grocery storeCửa hàng bán thực phẩm
Guest speakerKhách mời đến nói chuyện
Hair salon Tiệm tóc=>beauty salon
HallwayCorridor Hành lang
He hurt his leg Chấn thương=>he was injured
HeadquarterTrụ sở chính=>main office
Health issuesCác vấn đề về sức khỏe
High oil prices Giá dầu cao=>high fuel costs
Holiday packageGói du lịch
Human resourcesPersonnel Phòng nhân sự
Identification badgeThẻ đeo ra vào cho nhân viên
Immediate supervisorQuản lý trực tiếp
ImmediatelyPromptly Ngay lập tức
ImplementThi hành, bổ sung
In association with Liên kết với=>arrangement
In detailsMột cách chi tiết
In the event ofTrong trường hợp
In the long runVề lâu dài
Inclement weatherThời tiết khắc nghiệt
InformativeCó nhiều thông tin
Install the cable Lắp cáp=>set up the cable
Interior designThiết kế nội thất
Internet accessInternet connection Truy cập internet
Internet service providerNhà cung cấp dịch vụ internet
Introduce new employeeGiới thiệu nhân viên mới
Introductory level Trình độ dành cho người mới=>beginner level
Job transferChuyển sang làm việc chi nhánh khác
Job vacancyOpen position Vị trí còn trống
Keep your receiptGiữ lại biên lai
Ladies and gentlemenQuý ông và quý bà kính mến
Landscaping companyCông ty xây dựng cây cảnh
LaunchRa mắt(sản phẩm mới)
Leave a messageĐể lại tin nhắn
LegitimateHợp pháp, chính đáng
Let some one knowCho ai đó biết
Life vestÁo phao cứu sinh
LobblyHallway = Corridor Hành lang
Local radio stationĐài phát thanh địa phương
Local residentCư dân địa phương
Look at the menu Chọn món ăn=>think about what to eat
Maintenance departmentPhòng bảo trì
Maintenance workerNhân viên bảo trì
Make up one's mind Quyết định=decide
ManagerQuản lý=>boss, supervisor
Managerial positionVị trí quản lý
Market leaderCông ty dẫn đầu thị trường
Market researchNghiên cứu thị trường
Mayor Thị trưởng=>civil servant
Mechanical problemsCác vấn đề liên quan máy móc
Medical studiesNghiên cứu y khoa
MicroeconomicsKinh tế vi mô
MinivanVehicle Xe tải nhỏ
Mistake Lỗi, sự nhầm lẫn=>error
MisunderstandingSự hiểu lầm
Modern art trendsXu hướng nghệ thuật hiện đại
MonthlyEvery month Hàng tháng
More details about the job Mô tả công việc=>job description
Move somewhere else Di chuyển ở một nơi khác=>change the venue
Move the officeNew location of the office Chuyển văn phòng
Multinational corporationTập đoàn đa quốc gia
Music competitionCuộc thi âm nhạc
Music festivalĐại hội âm nhạc
Musical instrumentNhạc cụ
New bakery Tiệm bánh mới=>new business
New employee Nhân viên mới=>just hired
New job Công việc mới=>new position
Newly released bookSách mới phát hành
NonethelessTuy nhiên, dù sao
NorthboundEastbound = Westbound = Southbound Về hướng bắc
Not have enough time Không đủ thời gian=>have limited time
Nutrition classesCác lớp dinh dưỡng
Office dress codeProper appearance Phong cách ăn mặc
Office suppliesVăn phòng phẩm
On the stageTrên sân khấu
Open the door Mở cửa=>unlock the door
OrchestraBan nhạc, dàn nhạc
Ordinary mail Gửi thường=regular mail
OrganizationCơ quan, tổ chức
OtherwiseKhác, cách khác, nếu không thì, mặt khác
Outdoor-indoorBên ngoài>
Outstanding leadershipSự lãnh đạo xuất sắc
OverchargeTính nhiều tiền hơn(lẽ ra ít hơn)
Overnight Suốt đêm=red-eye
OverqualifiedQuá dư năng lực
Overseas clientCustomer Khách hàng ở nước ngoài
Package tour servicesDịch vụ du lịch trọn gói
PamphletBooklet Cuốn sách nhỏ
Paper is stuck Kẹt giấy=>paper is jammed
ParasolCây dù lớn(quán cà phê)
Parking lot Bãi đậu xe=parking space
PastimeThú vui lúc rảnh rỗi
PathPathway Đường nhỏ,mòn
PatronFrequent customer Khách hàng quen
Payment systemHệ thống trả lương
Payroll systemHệ thống trả lương
PedestrianKhách bộ hành, người đi bộ
Performance evaluationĐánh giá thành tích
PeruseĐọc kỹ, nghiên cứu kỹ
Physican Thầy thuốc=>doctor
Pick up a cousin Theo một người em họ=>give a relative ride
Picnic Dã ngoại=>an outdoor event
Place an adĐăng quảng cáo
Plastic bottlePackage Chai nhựa
PlazaShopping mall Trung tâm mua sắm
Please call me backReturn the call Gọi lại
Potluck partyTiệc mang theo đồ ăn tự chuẩn bị
Potted plantCây cảnh trong chậu
PrematurelyNon nớt, chưa chín chắn
PresentTrình bày, giới thiệu
PresidentHead of a company Chủ tịch
Previous workPast work Công việc trước
Production teamĐội sản xuất
PromissingTriển vọng, tiềm năng
Promotion at workThăng chức
Prospective memberThành viên tiềm năng
Protective glassesKính bảo hộ
ProvokeKích động, khiêu khích
Public speakingNói trước công chúng
Publishing companyCông ty xuất bản
Put down a deposit Đặt cọc=>leave a deposit
QuoteCost estimate = Price quotation Báo giá
RainstormInclement weather Mưa dông
Real estate agencyĐại lý, môi giới bất động sản
Reception deskQuầy tiếp tân
Recipient Người nhận>
RegardingLiên quan tới, về việc
Regardless ofBất kể, bất chấp
ReimbursementHoàn tiền(đi công tác)
Release Ra mắt, tung ra=>launch
Relevant job experienceKinh nghiệm làm việc liên quan
Relocate Di chuyển địa điểm=move
Remote controlĐiều khiển từ xa
Renovate Nâng cấp cải tiến=>improve
Renowned Nổi tiếng=>well know, famous
RepresentativeNgười đại diện
RescheduleĐặt lịch hẹn lại
Research instituteViện nghiên cứu
Retirement partyTiệc chiêu đãi trước khi về hưu
Road closuresĐường không lưu
Road workCông trình đường bộ
Run out Hết hàng trong kho=>be out of stock
Rush orderĐơn hàng yêu cầu giao gấp
Safety inspectionKiểm tra an toàn
SailCánh buồm, giăng buồm
Sales campaignChiến dịch bán hàng
Sales reportBáo cáo kinh doanh
SandwichesBánh mì sandwich
Saving moneyTiền tiết kiệm
Scheduling conflictTrùng lịch
Secretary Hỗ trợ=>assistant
SeminarWorkshop = Convention center Hội thảo (trung tâm hội nghị)
Set up the projector Chuẩn bị máy chiếu=>in the meeting room
ShippingDelivery Chuyển hàng, giao hàng
Shopping cartTrolley Xe đẩy(siêu thị)
Sign up right away Đăng ký ngay=>register soon
Snacks and drinks Đồ ăn nhẹ và đồ uống=>refreshments
Some thing recreationalEntertain Một số thứ giải trí
SongwriterMusician Nhạc sĩ
Special discountGiảm giá đặc biệt
SpecialistExpert Chuyên gia
SpeechTalk Bài nói chuyện
SpokespersonSpokesman Người phát ngôn
Sports complexKhu phức hợp thể thao
Stay insideRemain indoors Ở trong nhà
Stay tunedĐừng chuyển kênh
Steering wheelBánh lái(xe)
Storage room Kho=stockroom
Store managerCửa hàng trưởng
Stuffy Nóng, ngột ngạt=>warm, hot
SubscriptionHợp đồng đặt báo
SubsequentlySau đó, rồi sau đó
SubstituteReplace a diferent Thay thế
Suitcase-briefcaseElevator Thang máy
SupplierProvider Nhà cung cấp
Supplies in the storeroom Hàng trong kho=>inventory
SupportiveNhiệt tình giúp đỡ
Suspension bridgeCầu treo
SymposiumHội thảo chuyên đề
Take the same flightTravel together Đi cùng chuyến bay
Technical support teamĐội hỗ trợ kỹ thuật
Terms of agreementĐiều khoản hợp đồng
The layout of the table Bố trí chỗ ngồi=>seating plan
The price is going up Giá đang đi lên=>the fare will increse
ThunderstormBão có sấm sét
Tickets sold out Cháy vé=>tickets unavailable
Time differenceChênh lệch giờ giấc
Time managementCách quản lý quỹ thời gian
Tour guideHướng dẫn viên du lịch
Trade fairHội chợ thương mại
Traffic lightĐèn giao thông
Traffic updateCập nhật tình hình giao thông
TrainingHuấn luyện, đào tạo
Training session Buổi tập=>educational session
Travel agentĐại lý du lịch
Turn on the projector Bật máy chiếu=>swith on the machine
Turn on-turn offMở>
Turn up-turn downTăng>
UnattendedKhông ai trông coi
UndertakeBảo đảm, cam đoan
Unless If...not Nếu không...thì....
Until further noticeChờ thông báo thêm
UponTrên, ở trên, vào lúc = on
UtensilĐồ dùng, dụng cụ (nhà bếp)
Vacation Kỳ nghỉ=>holiday, trip
Vacuum cleanerA cleaning appliance Máy hút bụi
Vice presidentPhó chủ tịch
VirtuallyThực sự, gần như
Voice mail systemTelephone messages Tin nhắn thoại
VolunteerTình nguyện viên
Waiter-waitressNhân viên phục vụ
Watercolor paintingTranh sơn màu
WhereasNhưng trái lại, trong khi mà, trong khi
Window seatGhế gần cửa sổ
Work of art Tác phẩm nghệ thuật=art works
Work overseasLàm việc nước ngoài
Work overtimeWork extra hours Làm thêm giờ
Work tirelesslyLàm việc không mệt mỏi
WorkforceLực lượng lao động
WorkloadKhối lượng công việc
WorkplaceNơi làm việc, công sở